BẢNG GIÁ VÀNG SJC NGÀY 15:03 01/07/2025
Khu vực |
Kiểu |
Mua vào (đ/lượng) |
Bán ra (đ/lượng) |
Hồ Chí Minh |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,700,000 |
120,700,000 |
Miền Bắc |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,700,000 |
120,700,000 |
Nha Trang |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,700,000 |
120,700,000 |
Cà Mau |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,700,000 |
120,700,000 |
Huế |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,700,000 |
120,700,000 |
Biên Hòa |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,700,000 |
120,700,000 |
Miền Tây |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,700,000 |
120,700,000 |
Quảng Ngãi |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,700,000 |
120,700,000 |
Hạ Long |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,700,000 |
120,700,000 |
Bạc Liêu |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,700,000 |
120,700,000 |
Hồ Chí Minh |
Vàng SJC 5 chỉ |
118,700,000 |
120,720,000 |
Hồ Chí Minh |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
118,700,000 |
120,730,000 |
Hồ Chí Minh |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
114,300,000 |
116,800,000 |
Hồ Chí Minh |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
114,300,000 |
116,900,000 |
Hồ Chí Minh |
Nữ trang 99,99% |
114,300,000 |
116,200,000 |
Hồ Chí Minh |
Nữ trang 99% |
110,549,505 |
115,049,505 |
Hồ Chí Minh |
Nữ trang 75% |
80,408,716 |
87,308,716 |
Hồ Chí Minh |
Nữ trang 68% |
72,273,902 |
79,173,902 |
Hồ Chí Minh |
Nữ trang 58,3% |
61,001,375 |
67,901,375 |
Hồ Chí Minh |
Nữ trang 41,7% |
41,710,246 |
48,610,246 |
Hải Phòng |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,700,000 |
120,700,000 |
Miền Trung |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,700,000 |
120,700,000 |
Hồ Chí Minh |
Nữ trang 61% |
64,139,089 |
71,039,089 |