BẢNG GIÁ VÀNG SJC NGÀY 08:57 16/07/2025
Khu vực |
Kiểu |
Mua vào (đ/lượng) |
Bán ra (đ/lượng) |
Hồ Chí Minh |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,600,000 |
120,600,000 |
Miền Bắc |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,600,000 |
120,600,000 |
Nha Trang |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,600,000 |
120,600,000 |
Cà Mau |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,600,000 |
120,600,000 |
Huế |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,600,000 |
120,600,000 |
Biên Hòa |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,600,000 |
120,600,000 |
Miền Tây |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,600,000 |
120,600,000 |
Quảng Ngãi |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,600,000 |
120,600,000 |
Hạ Long |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,600,000 |
120,600,000 |
Bạc Liêu |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,600,000 |
120,600,000 |
Hồ Chí Minh |
Vàng SJC 5 chỉ |
118,600,000 |
120,620,000 |
Hồ Chí Minh |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
118,600,000 |
120,630,000 |
Hồ Chí Minh |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
114,200,000 |
116,700,000 |
Hồ Chí Minh |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
114,200,000 |
116,800,000 |
Hồ Chí Minh |
Nữ trang 99,99% |
114,200,000 |
116,100,000 |
Hồ Chí Minh |
Nữ trang 99% |
110,450,495 |
114,950,495 |
Hồ Chí Minh |
Nữ trang 75% |
80,333,708 |
87,233,708 |
Hồ Chí Minh |
Nữ trang 68% |
72,205,896 |
79,105,896 |
Hồ Chí Minh |
Nữ trang 58,3% |
60,943,069 |
67,843,069 |
Hồ Chí Minh |
Nữ trang 41,7% |
41,668,542 |
48,568,542 |
Hải Phòng |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,600,000 |
120,600,000 |
Miền Trung |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,600,000 |
120,600,000 |
Hồ Chí Minh |
Nữ trang 61% |
64,078,083 |
70,978,083 |